Chúng tôi cung cấp nội kiểm Huyết học cho tất cả các dòng máy 3-diff và 5-diff trên thị trường với các đặc điểm ưu việt như sau:
- Hạn sử dụng từ 3 - 6 tháng kể từ ngày sản xuất
- Sau khi mở nắp, mẫu bền vững từ 2 -3 tuần hoặc tương đương với 25 chạy mẫu.
- Mẫu có thể bảo quản trong vòng 48h ở tối đa 18°C mà không ảnh hưởng đến chất lượng.
- Đóng gói linh hoạt, từng lọ riêng biệt trong mỗi hộp theo từng mức nồng độ.
Các loại nội kiểm huyết học |
Chúng tôi có các giá trị xét nghiệm cho các thiết bị sau: |
3 Dif Control |
• ABX Roche Minos and Micros, Abbott Cell-Dyn 1300 – 1700 – 1800 • AVL (Contraves) 816, 818 • Bayer Advia 60 • Coulter counter series (with III dif option), Coulter AcT • Diatron Abacus and Arcus • Danam Drew Excell 18 (BT2100) • Erma PCE-170, PCE-210 • Melet MS 9 • Mindray BC series (with III dif option) • Nihon Kohden Celltac and MEK series • Orphée Mythic 18 |
K Diff Control |
• Toa Sysmex K800, K1000, K4500 and KX21 |
5D Control |
• Coulter, STKS, GenS, MAXM, HmX, LH500, LH750 |
ADV Diff Control |
• Bayer Advia 60, 120 |
BC Diff 5 Control |
• Mindray BC 5500, BC 5200 |
CD Diff Control |
• Abbott Cell-Dyn 1300, 1700, 3000, 3200, 3500, 3700, 4000, Sapphire, Ruby, Nihon Kohden 5 part diff, Seac 5 part diff |
DIA Dif 5 Control |
• Abacus Junior 5 |
XE Diff Control |
• Sysmex XE 2100, XT 1800i and XT 2000i, XS 1000i |
1. Nội kiểm của dòng máy huyết học 3 thành phần bạch cầu ( 3 Diff control)
Tên sản phẩm |
Mã sản phẩm |
Thông số |
Đóng gói |
Thể tích mỗi lọ |
||
sản phẩm cho dòng máy 3 thành phần bạch cầu - 3 diff control |
Thấp |
Bình thường |
cao |
WBC,% LY, % Mo,% Gr, % RBC, % Hemoglobin,% Hct, MCV, MCH, MCHC, Platelets, MPV, RDW, |
|
|
3820 |
3821 |
3822 |
Pierceable |
4.5 ml |
||
3724 |
3725 |
3726 |
Screw cap |
2.5 ml |
2. Nội kiểm của dòng máy huyết học 5 thành phần bạch cầu Beckman ( 5D control)
Tên sản phẩm |
Mã sản phẩm |
Thông số |
Thể tích mỗi lọ |
||
sản phẩm cho dòng máy 5 thành phần bạch cầu - 5 diff control |
Thấp |
Bình thường |
Cao |
WBC,% LY, % Mo,% Gr, % RBC, % Hemoglobin,% Hct, MCV, MCH, MCHC, Platelets, MPV, RDW, |
|
3681 |
3682 |
3683 |
5 ml |
3. Nội kiểm của dòng máy huyết học ADVIA( Simens) ( ADV Diff control)
Tên sản phẩm |
Mã sản phẩm |
Thông số |
Thể tích mỗi lọ |
|||
sản phẩm cho dòng máy huyết học ADVIA( Simens) - ADV Diff control |
Thấp |
Bình thường |
Cao |
Advia 120 |
Advia 60 |
|
3684 |
3685 |
3686 |
WBC, LY%, Mo%, Gr%, RBC%, Hemoglobin %, Hct %, MCV, MCH, MCHC, Platelets, MPV, RDW, NUET#, LYPT#, MONO#, ESO#, BASO#, NEUT %, LYMP %, ESO %, BASO%, LUC %, NEUTx, NEUTy |
WBC, RBC, HGB, HCT, MCV, MCH,MCHC,RDW, PLT, LYMP #, MONO#, GRAN#, LYMP%, MONO%, GRAN%, |
3.5 ml |
|
|
4. Nội kiểm của dòng máy huyết học Mindray ( BC Diff 5 control)
Tên sản phẩm |
Mã sản phẩm |
Thông số |
Thể tích mỗi lọ |
||
Sản phẩm nội kiểm cho dòng máy huyết học Mindray - BC Diff 5 control |
Thấp |
Bình thường |
Cao |
WBC,% LY, ,% Gr, % RBC, ,% Hct, MCV, MCH, MCHC, Platelets, MPV, RDW, NUET#, LYPT#, MONO#, ESO#, BASO#, NEUT %, LYMP %, ESO %, BASO%, LUC %, |
|
3613 |
3614 |
3615 |
3ml |
5. Nội kiểm của dòng máy huyết học Abbott ( CD control)
Tên sản phẩm |
Mã sản phẩm |
Thông số |
Thể tích mỗi lọ |
||
Sản phẩm cho dòng máy huyết học Abbott - CD control
|
Thấp |
Bình thường |
Cao |
WBC,% LY, % Mo,% Gr, % RBC, % Hemoglobin,% Hct, MCV, MCH, MCHC, Platelets, MPV, RDW, Ne %, Baso % |
3ml |
3828 |
3829 |
3830 |
6. Nội kiểm của dòng máy huyết học Diatron Abacus Junior 5 (DIA Diff 5 Control)
Tên sản phẩm |
Mã sản phẩm |
Thông số |
Thể tích mỗi lọ |
||
Sản phẩm cho dòng máy huyết học Diatron Abacus Junior 5 - DIA Diff 5 Control
|
Thấp |
Bình thường |
Cao |
WBC, NUET #, LYMP #, MONO #, BASO#, RBC, HGB, HCT %, MCV, MCH, MCHC, RDW-CV %, PLT, MPV, PCT %, PDW-CV |
4.5ml |
3610 |
3611 |
3612 |
7. Nội kiểm của dòng máy phân tích Sysmex ( K Diff control)
Tên sản phẩm |
Mã sản phẩm |
Thông số |
Thể tích mỗi lọ |
||
Sản phẩm cho dòng máy phân tích Sysmex - K Diff control |
Thấp |
Bình thường |
Cao |
WBC, LY%, Mxd %, Neut %, RBC, Hemoglobin, Hct, MCV, MCH,MCHC, Platenets, MPV |
2.5ml |
3896 |
3897 |
3898 |
8. Nội kiểm của dòng máy huyết học Sysmex XE (XE Diff Control)
Tên sản phẩm |
Mã sản phẩm |
Thông số |
Thể tích mỗi lọ |
||
Sản phẩm cho dòng máy huyết học Sysmex XE - XE Diff Control |
Thấp |
Bình thường |
Cao |
WBC, LY%, Mxd %, Neut %, RBC, Hemoglobin, Hct, MCV, MCH,MCHC, Platenets, MPV |
4.5ml |
3731 |
3732 |
3733 |