Danh mục HDSD các chương trình Ngoại kiểm tra chất lượng xét nghiệm:

 

STT Tên chương trình Mã sản phẩm HDSD
1 Ngoại kiểm Protein đặc hiệu RQ9114 Tải về
2 Ngoại kiểm Sinh hóa nước tiểu RQ9115 Tải về
3 Ngoại kiểm Lipid RQ 9126 Tải về
3 Ngoại kiểm sinh hóa RQ9128 Tải về
4 Ngoại kiểm HbA1c RQ9129 Tải về
5 Ngoại kiểm miễn dịch RQ9130 Tải về
6 Ngoại kiểm khí máu RQ9134 Tải về
7 Ngoại kiểm đông máu RQ9135 Tải về
8 Ngoại kiểm sàng lọc trước sinh RQ9137 Tải về
9 Ngoại kiểm que thử nước tiểu RQ9138 Tải về
10 Ngoại kiểm huyết học RQ9140 Tải về
11 Ngoại kiểm miễn dịch đặc biệt 1 RQ9141 Tải về
12 Ngoại kiểm miễn dịch đặc biệt 2 RQ9142 Tải về
13 Ngoại kiểm HIV/Viêm Gan RQ9151 Tải về
14 Ngoại kiểm huyết thanh hoc (Torch) RQ9152 Tải về
15 Ngoại kiểm huyết thanh hoc (EBV) RQ9153 Tải về
16 Ngoại kiểm huyết thanh hoc (Syphilis) RQ9154 Tải về
17 Ngoại kiểm ức chế miễn dịch RQ9159 Tải về
18 Ngoại kiểm máu lắng RQ9163 Tải về
19 Ngoại kiểm Ammoni/Ethanol RQ9164 Tải về
20 Ngoại kiểm BNP RQ9165 Tải về
21 Ngoại kiểm dịch não tủy RQ9168 Tải về
22 Ngoại kiểm yếu tố vi lượng trong huyết thanh RQ9170 Tải về
23 Ngoại kiểm yếu tố vi lượng trong máu RQ9172 Tải về
24 Ngoại kiểm Anti-TSH RQ9174 Tải về
25 Ngoại kiểm Cyfra 21-1 RQ9175 Tải về
26 Ngoại kiểm Protein đặc biệt hàng tháng RQ9187 Tải về
27 Ngoại kiểm tim mạch cao cấp RQ9190 Tải về
28  Ngoại kiểm vi sinh thử nghiệm RQ9197 Tải về
29 Chương trình Ngoại kiểm Cytokines RQ9195 Tải về
30 Chương trình Ngoại kiểm AMH RQ9198 Tải về
31 Chương trình Ngoại kiểm Bilirubin trẻ sơ sinh RQ9191 Tải về
32 Chương trình Ngoại kiểm Chỉ số huyết thanh               RQ9194 Tải về
33 Chương trình Ngoại kiểm xét nghiệm tại chỗ  Glucose/Ketone (hàng quý)                                        RQ9188 Tải về
34 Chương trình Ngoại kiểm xét nghiệm tại chỗ  Glucose/Ketone (hàng tháng) RQ9200  Tải về
35 Chương trình Ngoại kiểm xét nghiệm tại chỗ  Glucose/Ketone (hai tháng một lân) RQ9201 Tải về

 

 

Danh mục HDSD hóa chất Nội kiểm:

 

STT Tên sản phẩm Mã sản phẩm HDSD
1 Nội kiểm hóa sinh nước tiểu mức 2,3 AU2352,2353 Tải về
2 Nội kiểm khí máu mức 1,2,3 BG5001,5002,5003 Tải về
3 Hiệu chuẩn hóa sinh mức 2,3 CAL2350,2351 Tải về
4 Nội kiểm dịch não tủy CF1500 1501 Tải về
5 Nội kiểm đông máu mức 1,2,3 CG5021,5022,5023 Tải về
6 Nội kiểm CK-MB CK1212 Tải về
7 Nội kiểm Protein phản ứng C nhạy cao mức 1,2 CP2476, 2477 Tải về
8 Nội kiểm Protein phản ứng C mức 2,3 CP2480, 2481 Tải về
9 Nội kiểm Tim mạch 3 mức nồng độ CQ3259 Tải về
10 Nội kiểm Troponin T nhạy cao CQ5080 Tải về
11 Nội kiểm CYSTATIN C mức bình thường và mức cao CYS5019, 5020 Tải về
12 Nội kiểm Ammoni/Ethanol mức 1,2,3 EA1366,1367,1368 Tải về
13 Nội kiểm Fructosamine mức 1,3 FR2994, 2996 Tải về
14 Nội kiểm huyết học HM5162 Tải về
15 Nội kiểm HbA1c HA5072 Tải về
16 Nội kiểm G-6-PDH mức thấp và trung bình PD2617,2618 Tải về
17 Nội kiểm miễn dịch mức 1,2,3 và 3 mức nồng độ IA 2638, 2639, 2640, 2633 Tải về
18 Nội kiểm miễn dịch Plus mức 1,2,3 và 3 mức nồng độ IA 3109, 3110, 3111 3112 Tải về
19 Nội kiểm miễn dịch đặc hiệu I mức 1,2,3 IAS 3113, 3114, 3115 Tải về
20 Nội kiểm miễn dịch đặc hiệu II mức 1,2,4 IAS 3117 3118 3119 Tải về
21 Nội kiểm mỡ máu mức 1,2,3 LE2661,2662,2663 Tải về
22 Nội kiểm Microalbumine lỏng mức 1,2 MA1361 Tải về
23 Nội kiểm Sàng lọc trước sinh mức 1,2,3 MSS 5024,5025,5026 Tải về
24 Nội kiểm G-6-PDH mức thiếu hụt và bình thường PD2617, 2618 Tải về
25 Nội kiểm Protein đặc hiệu mức 1,2,3 PS2682,2683,2684 Tải về
26 Nội kiểm Marker ung thư dạng lỏng mức 1,2,3 TU5085 5086 5087 Tải về
27 Nội kiểm tổng phân tích nước tiểu mức 1,2 UC5033 5034 Tải về
28 Nội kiểm nước tiểu dạng lỏng UC5074, 5075 Tải về
29 Nội kiểm sinh hóa ( không xác lập giá trị) mức 2,3 UN1557 UE1558 Tải về
30 Nội kiểm hóa sinh mức 2,3 HN1530, HE1532 Tải về

 

 
 
Để biết thêm thông tin vui lòng liên hệ:

Công ty TNHH Trang thiết bị y tế Trần Danh

TD MEDICAL EQUIPMENT Co,.Ltd

Tel: (+ 84) 28 22 536 106  

Email: tdmedical@tdmedical.vn